Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quái gở


[quái gở]
odd; bizarre; weird; peculiar; fantastic; queer
Äừng phao cái tin quái gở ấy
Don't circulate such an odd rumour!



Odd, strange, unusual
Äừng phao cái tin quái gở ấy Don't circulate such an odd rumour

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.